Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas defence




gas+defence
['gæsdi'fens]
danh từ
sự phòng chống hơi độc


/'gæsdi'fens/

danh từ
sự phòng chống hơi độc

Related search result for "gas defence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.